
Các Phương Pháp Niềng Răng Tốt Nhất Hiện Nay

- Giám đốc Nha khoa I-DENT
- 10 năm tu nghiệp tại Pháp - hơn 10.000 ca Implant thành công
Hiện nay có 5 phương pháp niềng răng phổ biến là niềng răng mắc cài kim loại, niềng răng mắc cài sứ, niềng răng mắc cài tự buộc, niềng răng mắc cài mặt trong và niềng răng khay trong suốt. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp với từng tình trạng răng miệng, nhu cầu và khả năng tài chính nên bệnh nhân cần đến trực tiếp nha khoa để bác sĩ thăm khám và tư vấn phương pháp niềng răng phù hợp.
1. Niềng răng mắc cài kim loại
Niềng răng mắc cài kim loại là phương pháp chỉnh nha truyền thống sử dụng hệ thống mắc cài và dây cung bằng thép không gỉ hoặc hợp kim niken – titan để tạo lực kéo giúp răng dịch chuyển dần dần về đúng vị trí trên cung hàm. Niềng răng mắc cài kim loại có độ bền cao và khắc phục được nhiều trường hợp răng thưa, móm, khấp khiễng.
Ưu điểm:
- Hiệu quả chỉnh nha mạnh, khắc phục được hầu hết các dạng sai lệch răng.
- Chi phí thấp nhất trong các phương pháp niềng.
- Độ bền cao, ít bị gãy vỡ.
Nhược điểm:
- Tính thẩm mỹ kém do mắc cài kim loại dễ lộ.
- Có thể gây cọ xát, khó chịu ở môi, má, nướu khi mới đeo.
Chi phí: dao động từ 35.000.000 – 55.000.000 VNĐ
Thời gian điều trị: trung bình 12 – 24 tháng tùy vào mức độ lệch lạc của răng.
Niềng răng mắc cài kim loại phù hợp: với những trường hợp răng hô, móm, khấp khểnh, chen chúc, sai khớp cắn nặng muốn tiết kiệm chi phí khi niềng răng.

Niềng răng mắc cài kim loại.
2. Niềng răng mắc cài sứ
Niềng răng mắc cài sứ sử dụng hệ thống mắc cài làm từ chất liệu sứ y khoa cao cấp có màu trắng trong gần giống với màu răng thật, kết hợp với dây cung tạo lực kéo để di chuyển răng về đúng vị trí. Phương pháp mang lại tính thẩm mỹ cao hơn so với mắc cài kim loại và có thể khắc phục hiệu quả các vấn đề sai lệch khớp cắn, hô, móm, răng thưa ở mức độ nhẹ đến vừa.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao nhờ mắc cài tiệp màu răng.
- Hiệu quả chỉnh nha tương đương mắc cài kim loại.
- Vật liệu an toàn với răng miệng.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn mắc cài kim loại.
- Mắc cài dễ giòn, có thể gãy vỡ nếu chịu lực mạnh.
- Thời gian điều trị có thể lâu hơn một chút.
Chi phí: dao động từ 45.000.000 – 65.000.000 VNĐ.
Thời gian điều trị: trung bình 18 – 36 tháng tùy vào tình trạng răng.
Niềng răng mắc cài sứ phù hợp: với những trường hợp có răng hô, móm, lệch lạc, chen chúc ở mức độ nhẹ đến vừa và muốn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ trong quá trình niềng.

Niềng răng mắc cài sứ.
3. Niềng răng mắc cài mặt trong
Niềng răng mắc cài mặt trong (hay còn gọi là niềng răng mặt lưỡi) là phương pháp niềng răng có tính thẩm mỹ cao nhất trong nhóm mắc cài, bởi hệ thống mắc cài được gắn ở mặt sau của răng nên nhìn vào rất khó nhận biết là bạn đang niềng răng. Kỹ thuật này phù hợp cho những trường hợp răng hô, móm, lệch lạc, chen chúc ở mức độ vừa và nặng.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao nhất trong nhóm mắc cài.
- Hiệu quả chỉnh nha cao, điều trị được đa số các trường hợp sai lệch răng.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn so với các loại mắc cài khác.
- Vệ sinh răng miệng khó khăn hơn.
Chi phí: dao động từ 35.000.000 – 120.000.000 VNĐ.
Thời gian điều trị: trung bình 18 – 36 tháng, tùy vào mức độ phức tạp của răng.
Niềng răng mắc cài mặt trong phù hợp: với những trường hợp răng hô, móm, chen chúc, sai khớp cắn từ nhẹ đến nặng và đặc biệt ưu tiên yếu tố thẩm mỹ cao trong suốt quá trình niềng.

Niềng răng mắc cài mặt trong.
4. Niềng răng mắc cài tự buộc
Niềng răng mắc cài tự buộc có 2 loại là mắc cài kim loại tự buộc và mắc cài sứ tự buộc.
4.1 Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc là phương pháp sử dụng mắc cài kim loại có nắp trượt tự động giữ dây cung. So với mắc cài kim loại thường, loại này giữ dây cung trượt ổn định, ít ma sát hơn và giảm bớt cảm giác đau nhức khi siết răng. Phương pháp này phù hợp với những trường hợp răng hô, móm, chen chúc hoặc sai khớp cắn nặng, cần hiệu quả chỉnh nha cao và rút ngắn thời gian điều trị.
Ưu điểm:
- Hiệu quả chỉnh nha cao, phù hợp với nhiều trường hợp phức tạp.
- Giảm ma sát, hạn chế ê buốt so với mắc cài kim loại thường.
- Rút ngắn thời gian điều trị, ít phải tái khám.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn mắc cài kim loại truyền thống.
Chi phí: dao động từ 40.000.000 – 60.000.000 VNĐ.
Thời gian điều trị: trung bình 18 – 24 tháng.
Phù hợp với: các trường hợp răng hô, móm, chen chúc, sai khớp cắn nặng và những ai ưu tiên hiệu quả, thời gian điều trị nhanh.

Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc.
4.2 Niềng răng mắc cài sứ tự buộc
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc là phương pháp chỉnh nha sử dụng mắc cài sứ y khoa cao cấp được thiết kế với chốt tự động cố định dây cung để dây cung có thể trượt linh hoạt mà không cần dây thun. Loại mắc cài này mang lại tính thẩm mỹ cao do có màu trắng trong gần giống răng thật, phù hợp với những bệnh nhân yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao, khó nhận ra khi giao tiếp.
- Hiệu quả chỉnh nha tốt, ít đau nhức nhờ giảm ma sát.
- Thời gian điều trị nhanh hơn so với mắc cài sứ thường.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn mắc cài kim loại tự buộc.
- Mắc cài bằng sứ dễ vỡ khi chịu lực mạnh.
Chi phí: khoảng 50.000.000 – 70.000.000 VNĐ.
Thời gian điều trị: trung bình 18 – 30 tháng.
Phù hợp với: Trường hợp răng hô, móm, chen chúc, sai khớp cắn từ nhẹ đến nặng và mong muốn đảm bảo thẩm mỹ trong suốt quá trình niềng.

Niềng răng mắc cài sứ tự buộc.
5. Niềng răng khay trong suốt
Niềng răng khay trong suốt (hay còn gọi là Invisalign) là phương pháp chỉnh nha hiện đại bậc nhất sử dụng khay nhựa trong suốt được thiết kế riêng theo từng giai đoạn dịch chuyển của răng. Bệnh nhân sẽ thay khay định kỳ khoảng 2 tuần/lần để răng di chuyển dần về đúng vị trí. Đây là kỹ thuật có tính thẩm mỹ và tiện lợi cao, phù hợp với tình trạng răng mọc lệch ở mức độ nhẹ.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ tối đa, gần như vô hình khi đeo khay.
- Có thể tháo lắp dễ dàng khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
- Ít gây khó chịu, không vướng víu như mắc cài.
- Hạn chế số lần tái khám nhờ lộ trình được thiết kế sẵn.
Nhược điểm:
- Chi phí cao nhất trong các phương pháp niềng răng.
- Hiệu quả phụ thuộc vào việc đeo khay đúng thời gian (20 – 22 giờ/ngày).
- Không phù hợp với những trường hợp răng lệch lạc quá phức tạp.
Chi phí: dao động từ 50.000.000 – 135.000.000 VNĐ.
Thời gian điều trị: trung bình 12 – 24 tháng, có thể nhanh hơn so với mắc cài nếu răng lệch lạc nhẹ.
Niềng răng khay trong suốt phù hợp: với những trường hợp răng thưa, hô, móm, khấp khểnh ở mức độ nhẹ và đặc biệt dành cho người cần tính thẩm mỹ, sự tiện lợi cao trong quá trình niềng.

Niềng răng khay trong suốt.
6. So sánh các phương pháp niềng răng hiện nay
Tiêu chí | Niềng răng mắc cài kim loại | Niềng răng mắc cài sứ | Niềng răng mắc cài mặt trong | Niềng răng khay trong suốt (Invisalign) |
Tính thẩm mỹ | Thấp nhất, mắc cài kim loại dễ nhìn thấy ngay cả từ xa. | Thẩm mỹ hơn nhờ màu sứ gần giống răng thật, nhưng vẫn có thể lộ ở khoảng cách gần. | Gần như vô hình vì mắc cài được gắn ở mặt trong răng, khó bị phát hiện khi giao tiếp. | Thẩm mỹ tối đa, khay trong suốt gần như không ai nhận ra, phù hợp nhất cho người cần hình ảnh tự nhiên. |
Hiệu quả chỉnh nha | Cao nhất, xử lý được cả những ca phức tạp như sai khớp cắn nặng, chen chúc nhiều. | Hiệu quả tương đương kim loại, thích hợp cả trường hợp nặng. | Hiệu quả chỉnh nha tốt, có thể áp dụng cho hầu hết các sai lệch nhưng mất thời gian làm quen. | Phù hợp với ca nhẹ đến trung bình; ca phức tạp vẫn có thể điều trị nhưng cần phác đồ chi tiết và tuân thủ đeo khay nghiêm ngặt. |
Tính an toàn | Lành tính, ít gây dị ứng (nhưng cần lưu ý với người nhạy cảm niken). | An toàn, hạn chế nguy cơ dị ứng, chất liệu sứ thân thiện với răng miệng. | An toàn, không gây hại men răng nhưng có thể gây khó chịu, lưỡi dễ bị cọ xát. | An toàn tuyệt đối, khay nhựa y khoa không chứa kim loại, phù hợp cả với người nhạy cảm. |
Độ bền | Rất bền, hiếm khi gãy vỡ, tuổi thọ cao. | Độ bền kém hơn kim loại, dễ nứt hoặc ố màu nếu không chăm sóc. | Khá bền nhưng có thể bong sút do vị trí gắn ở mặt trong khó vệ sinh. | Khay niềng bằng nhựa dẻo, kém bền hơn mắc cài, cần thay định kỳ theo lộ trình. |
Mức độ thoải mái | Có cảm giác vướng víu, cộm má và nướu khi mới đeo. | Ê buốt ít hơn kim loại, thoải mái hơn về mặt cảm giác. | Khó phát âm, vướng lưỡi trong giai đoạn đầu, sau đó quen dần. | Thoải mái nhất, gần như không cộm, dễ tháo lắp khi ăn uống và vệ sinh. |
Vệ sinh răng miệng | Khó vệ sinh, dễ tích tụ thức ăn quanh mắc cài. | Vệ sinh tương tự mắc cài kim loại, cần dụng cụ hỗ trợ. | Vệ sinh khó nhất vì mắc cài gắn mặt trong, khó nhìn thấy mảng bám. | Thuận tiện nhất, tháo khay khi ăn uống và vệ sinh răng miệng dễ dàng. |
Chi phí | Thấp nhất: khoảng 35.000.000 – 60.000.000 VNĐ. | Trung bình: khoảng 45.000.000 – 70.000.000 VNĐ. | Cao: khoảng 80.000.000 – 120. 000.000 VNĐ. | Cao nhất: khoảng 50.000.000 – 135.000.000 VNĐ, tùy hãng và phác đồ. |
7. Câu hỏi thường gặp
7.1 Phương pháp niềng răng nhanh nhất?
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc cho hiệu quả nhanh nhất vì lực kéo mạnh và ổn định, không bị gián đoạn vì có hệ thống tự động. Tuy nhiên, tốc độ chỉnh nha còn phụ thuộc vào tình trạng răng và mức độ sai lệch. Để biết chính xác phương pháp và thời gian phù hợp, bạn nên đến nha khoa để được bác sĩ tư vấn.
Trên đây là 5 phương pháp niềng răng phổ biến nhất hiện nay phù hợp với từng nhu cầu, tình trạng răng và khả năng tài chính của bệnh nhân. Lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ giúp quá trình chỉnh nha hiệu quả, an toàn và thoải mái hơn. Để đạt kết quả tốt nhất, bệnh nhân nên đến nha khoa uy tín để được bác sĩ thăm khám, tư vấn và lập phác đồ điều trị phù hợp.
CHUYÊN SÂU IMPLANT DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT
- Cơ sở 1:19V Nguyễn Hữu Cảnh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 2:193A-195 Hùng Vương, P.9, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 3:83 Đường số 3 Khu dân cư Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh