
Khi Nào Nên Niềng Răng? Các Trường Hợp Cần Niềng

- Giám đốc Nha khoa I-DENT
- 10 năm tu nghiệp tại Pháp - hơn 10.000 ca Implant thành công
Bạn nên niềng răng khi gặp các tình trạng răng hô, móm, mọc lệch, mọc thưa, chen chúc, khấp khểnh hoặc sai khớp cắn như khớp cắn hở, khớp cắn ngược, khớp cắn chéo. Độ tuổi niềng răng tốt nhất là từ 12–16 tuổi vì lúc này xương hàm còn đang phát triển nên răng sẽ dịch chuyển nhanh và ổn định hơn. Tuy nhiên, người lớn vẫn niềng răng được vì niềng răng không giới hạn độ tuổi chỉ là thời gian điều trị có thể sẽ dài hơn độ tuổi thanh thiếu niên.
1. Khi nào nên niềng răng?
Bạn nên niềng răng khi cấu trúc răng hoặc khớp cắn có dấu hiệu bất thường, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai. Các triệu chứng phổ biến cho thấy bạn cần can thiệp niềng răng:
- Răng khấp khểnh, mọc lệch, chen chúc, không thẳng hàng trên cung hàm.
- Khó dùng chỉ nha khoa, khó làm sạch các kẽ răng do răng mọc chồng chéo.
- Thường xuyên cắn vào lưỡi hoặc má trong đặc biệt khi ăn hoặc nói chuyện.
- Răng không tự khít khi ngậm miệng và có khoảng hở bất thường giữa hai hàm.
- Khó phát âm một số âm, đặc biệt các âm cần đặt lưỡi sát răng cửa do vị trí răng sai lệch.
- Khớp hàm phát ra tiếng lục cục khi nhai hoặc lúc mới thức dậy.
- Cảm giác mỏi hàm và căng hàm khi nhai thức ăn dai hoặc cứng.
- Muốn cải thiện thẩm mỹ tự nhiên, không cần can thiệp phẫu thuật nhưng vẫn muốn gương mặt hài hòa hơn.
- Muốn điều chỉnh sai lệch khớp cắn để nâng cao khả năng ăn nhai và dễ vệ sinh răng miệng.
- Mong muốn cải thiện sức khỏe răng miệng, hạn chế nguy cơ sâu răng, viêm nướu hay đau khớp thái dương hàm.
- Muốn sở hữu hàm răng đều đẹp và nụ cười thoải mái khi giao tiếp.
Bất cứ khi nào bạn nhận thấy răng mọc chen chúc hoặc khấp khểnh và đã sẵn sàng điều trị thì bạn hãy đặt lịch thăm khám với bác sĩ. Vì xương hàm vẫn tiếp tục thay đổi theo thời gian khiến răng có thể dịch chuyển và chen chúc nhiều hơn. Do đó, bạn nên trao đổi với chuyên gia và niềng răng càng sớm càng tốt để mang lại kết quả nhanh chóng, ổn định và thẩm mỹ hơn.

Bạn nên niềng răng khi cấu trúc răng hoặc khớp cắn có dấu hiệu bất thường.
2. Các trường hợp cần niềng răng
Nếu bạn gặp một trong những tình trạng dưới đây, bác sĩ sẽ khuyến nghị can thiệp niềng răng chỉnh nha để cải thiện thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
2.1 Răng hô
Răng hô (răng vẩu/khớp cắn sâu) xảy ra khi hàm trên phát triển vượt mức bình thường khiến răng và môi trên nhô ra trước. Khi nhìn ở cả góc nghiêng lẫn góc chính diện sẽ dễ dàng thấy hàm trên đưa ra quá nhiều làm gương mặt mất cân đối và ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ.
Ở mức độ nặng, răng hô khiến tương quan cung hàm trên dưới sai lệch dẫn đến cản trở quá trình ăn nhai, gây mỏi hàm và lâu dài có thể ảnh hưởng đến xương hàm cũng như khớp thái dương hàm.
Niềng răng là giải pháp phổ biến giúp răng hô trở nên đều đặn, giảm độ nhô và cải thiện đường nét khuôn mặt. Tuy nhiên, với những trường hợp hô do cấu trúc xương hàm, bác sĩ sẽ chỉ định kết hợp niềng răng và phẫu thuật hàm mới đạt hiệu quả cao.
2.2. Răng móm
Răng móm là tình trạng răng cửa hàm dưới đưa ra trước so với hàm trên còn được gọi là khớp cắn ngược. Khi nhìn trực diện hoặc nghiêng, bạn sẽ thấy rõ phần hàm dưới nhô ra nhiều hơn gây ra tình trạng mặt lưỡi cày trông kém duyên.
Tình trạng răng móm làm bệnh nhân ăn nhai khó khăn, đặc biệt với các loại thức ăn cần cắn xé. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể gặp tình trạng phát âm kém hoặc nói ngọng do vị trí răng cửa không ở đúng vị trí chuẩn để tạo âm. Về lâu dài, răng móm còn làm giảm tuổi thọ răng nhất là nhóm răng cửa hàm trên. Nếu không can thiệp chỉnh nha, các răng cửa này có nguy cơ mòn nhanh, yếu, hỏng hoặc rụng sớm.
Niềng răng là phương pháp tối ưu giúp điều chỉnh răng móm ở mức độ từ nhẹ đến trung bình bằng cách đưa răng cửa hàm dưới vào trong hoặc kéo nhóm răng trên ra trước. Đối với các trường hợp móm do xương hàm dưới phát triển quá mức, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp niềng răng và phẫu thuật hàm để đạt được kết quả khớp cắn chuẩn và khuôn mặt hài hòa.

Nên niềng răng khi gặp các trường hợp răng hô, răng móm, răng thưa.
2.3. Răng thưa, hở kẽ
Răng thưa, hở kẽ là tình trạng xuất hiện khoảng cách giữa một hoặc nhiều răng trên cung hàm. Nguyên nhân có thể do kích thước răng nhỏ, cung hàm rộng, thiếu răng bẩm sinh, thói quen đẩy lưỡi hoặc ảnh hưởng của bệnh lý nha chu khiến răng di chuyển và tạo khoảng hở. Mặc dù không gây đau nhưng răng thưa lại làm nụ cười kém thẩm mỹ và khiến nhiều người tự ti khi giao tiếp.
Khoảng cách giữa các răng cũng tạo điều kiện để thức ăn dễ mắc lại, tăng nguy cơ sâu răng, viêm nướu và hôi miệng. Về lâu dài, răng thưa khiến lực nhai phân bổ không đều, một số răng phải chịu lực lớn hơn dẫn đến mòn men và giảm độ bền của răng. Ngoài ra, tình trạng răng thưa cũng ảnh hưởng đến phát âm, đặc biệt là khi bạn nói ngoại ngữ.
Niềng răng là phương pháp hiệu quả giúp đóng kín các khe thưa đưa răng về đúng vị trí và tăng sự liên kết giữa các răng và đảm bảo chức năng ăn nhai ổn định. Sau điều trị, cung hàm sẽ trở nên hài hòa hơn, răng khít sát tự nhiên và việc vệ sinh răng miệng cũng trở nên dễ dàng hơn.
2.4. Răng mọc lệch lạc và chen chúc
Răng mọc lệch lạc hoặc chen chúc là tình trạng các răng không đủ khoảng để mọc đúng vị trí, dẫn đến hiện tượng răng xoay nghiêng, chồng chéo, cao thấp không đều hoặc mọc sai trục.
Răng mọc chồng chéo khiến bạn khó vệ sinh đặc biệt ở các kẽ răng hẹp, làm tăng nguy cơ mảng bám, sâu răng, viêm nướu và hôi miệng. Khi răng nằm sai vị trí thì lực nhai cũng không được phân bổ đồng đều dễ dẫn đến mòn răng, ê buốt hoặc đau khớp thái dương hàm về lâu dài.
Niềng răng sắp xếp lại các răng chen chúc, tạo khoảng phù hợp trên cung hàm và đưa răng về đúng vị trí. Sau khi điều trị răng sẽ đều đẹp, khớp cắn ổn định và việc ăn nhai, vệ sinh răng miệng cũng trở nên dễ dàng hơn. Tùy vào mức độ chen chúc mà bác sĩ có thể chỉ định tạo khoảng, mài kẽ nhẹ hoặc nhổ răng để đạt hiệu quả chỉnh nha cao.

Nên niềng răng để sắp xếp lại các răng chen chúc.
2.5. Răng mọc ngầm
Răng mọc ngầm là tình trạng răng không mọc đúng vị trí trên cung hàm mà nằm ẩn hoàn toàn hoặc một phần trong nướu, xương hàm và một ngày nào đó sẽ tách nướu trồi lên. Tình trạng này thường gặp ở răng nanh và răng khôn.
Khi răng mọc ngầm thì các răng bên cạnh có thể bị xô lệch, chen chúc làm mất cân đối cung hàm và gây khó khăn trong việc vệ sinh. Răng mọc ngầm cũng có thể tạo nang quanh răng gây đau âm ỉ, viêm nhiễm hoặc đẩy các răng còn lại ra khỏi vị trí ban đầu.
Trong chỉnh nha, việc xử lý răng mọc ngầm được thực hiện bằng cách mở đường bộc lộ răng ngầm và gắn khí cụ để kéo răng lên đúng vị trí trên cung hàm. Đây là kỹ thuật đòi hỏi bác sĩ có chuyên môn cao và được thực hiện theo từng giai đoạn để đảm bảo răng dịch chuyển an toàn. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân nhổ bỏ thay vì niềng.

Xử lý răng mọc ngầm để kéo răng lên đúng vị trí trên cung hàm.
2.6. Khớp cắn hở
Khớp cắn hở là tình trạng hai hàm không chạm nhau hoàn toàn khi bạn cắn lại tạo ra khoảng hở giữa răng cửa hoặc răng hàm. Người bị khớp cắn hở thường gặp khó khăn khi cắn các loại thức ăn mềm như mì, bún, bánh mì… vì răng không thể tiếp xúc nhau để tạo lực cắn.
Niềng răng giúp điều chỉnh lại vị trí răng theo chiều đứng, đóng kín khoảng hở và đưa hai hàm khớp lại đúng chuẩn. Với những trường hợp khớp cắn hở do xương hàm, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp phẫu thuật hàm để đạt được kết quả tối ưu.
2.7. Khớp cắn sâu
Khớp cắn sâu là tình trạng răng cửa hàm trên phủ xuống quá sâu so với răng cửa hàm dưới, che khuất phần lớn hoặc toàn bộ thân răng dưới khi bạn ngậm miệng. Người bị khớp cắn sâu thường gặp khó khăn khi ăn nhai, dễ bị cắn vào nướu hàm dưới làm nướu bị đỏ, viêm hoặc đau rát. Khớp cắn sâu cũng khiến khuôn mặt trông thiếu cân đối, môi trên dễ bị gập vào trong và nụ cười kém tự nhiên.
Niềng răng là phương pháp điều trị hiệu quả giúp kiểm soát độ phủ của răng cửa, tạo khoảng phù hợp và đưa khớp cắn về đúng vị trí. Trong một số trường hợp, khắc phục khớp cắn sâu còn giúp gương mặt hài hòa, cằm V-line mà không cần phải phẫu thuật thẩm mỹ.

Bạn nên niềng răng khi gặp các vấn đề về khớp cắn.
2.8. Khớp cắn chéo
Khớp cắn chéo là tình trạng răng hàm trên không phủ ra ngoài răng hàm dưới như bình thường mà bị lệch sang một bên hoặc cắn lọt vào phía trong. Sai lệch này có thể xảy ra tại một răng, một nhóm răng hoặc toàn bộ cung hàm. Bệnh nhân bị khớp cắn chéo thì hàm sẽ có xu hướng phát triển lệch sang một bên làm cho khuôn mặt mất cân đối.
Niềng răng để điều chỉnh khớp cắn chéo bằng cách giãn cung hàm, sắp xếp lại vị trí răng và thiết lập lại tương quan giữa hai hàm. Trong trường hợp sai lệch do xương hàm, có thể cần kết hợp với khí cụ mở rộng hàm hoặc phẫu thuật hàm để đạt được kết quả tốt nhất.
3. Độ tuổi niềng răng thích hợp
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha an toàn và hiệu quả cho mọi lứa tuổi vì vậy không có giới hạn độ tuổi nào cho việc niềng răng. Bất kỳ thời điểm nào khi răng có dấu hiệu sai lệch như hô, móm, thưa, lệch lạc hay sai khớp cắn thì bạn đều có thể tiến hành niềng để cải thiện thẩm mỹ và chức năng ăn nhai theo mong muốn.
Tuy nhiên, chuyên gia nha khoa khuyến nghị nên niềng răng càng sớm càng tốt, đặc biệt là ở độ tuổi 12-16 tuổi khi răng và xương hàm vẫn đang phát triển. Ở độ tuổi trẻ, mô xương còn mềm nên can thiệp chỉnh nha sớm sẽ cho kết quả nhanh hơn và quá trình niềng diễn ra nhẹ nhàng, ít khó chịu hơn so với người trưởng thành.
Đối với người trưởng thành, niềng răng vẫn mang lại hiệu quả rất tốt chỉ là thời gian điều trị có thể kéo dài hơn do xương hàm đã cứng chắc và ổn định. Vì vậy, khi bạn có ý định niềng răng nhưng chưa biết độ tuổi phù hợp thì hãy đến nha khoa uy tín để được khám và chụp phim X-quang. Dựa trên kết quả đánh giá chi tiết, bác sĩ sẽ tư vấn chính xác về thời điểm niềng, phương pháp và lộ trình điều trị phù hợp nhất.

Độ tuổi niềng răng thích hợp cho trẻ là từ 12 – 16 tuổi.
4. Lợi ích của việc niềng răng
Niềng răng mang lại nhiều lợi ích quan trọng giúp cải thiện thẩm mỹ, chức năng và sức khỏe răng miệng:
- Tạo nên nụ cười đều và đẹp, tăng sự tự tin và tinh thần tích cực trong giao tiếp.
- Sắp xếp lại vị trí răng giúp khả năng nói và nhai được cải thiện, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
- Giúp hạn chế sâu răng, viêm nướu, đau nhức chân răng và các bệnh lý răng miệng khác.
- Răng đều giúp phân phối lực nhai đồng đều, tránh tình trạng tập trung lực vào một số vị trí gây tổn thương và đau nhức.

Khuôn mặt trở nên cân đối, hài hòa sau khi niềng răng.
5. Các phương pháp niềng răng hiện nay
Hiện nay có 3 phương pháp niềng răng phổ biến:
- Niềng răng mắc cài kim loại: Đây là phương pháp sử dụng hệ thống mắc cài và dây cung kim loại để tạo lực siết dịch chuyển răng về đúng vị trí. Mắc cài kim loại có lực kéo mạnh, chi phí hợp lý và xử lý tốt các ca lệch lạc phức tạp tuy nhiên tính thẩm mỹ không cao. Phù hợp với trẻ em, học sinh hoặc người lớn có mức độ lệch răng nặng và không quá yêu cầu về thẩm mỹ khi niềng.
- Niềng răng mắc cài sứ: Mắc cài sứ hoạt động tương tự mắc cài kim loại nhưng được làm từ sứ có màu gần giống răng thật nên mang lại tính thẩm mỹ cao hơn. Phương pháp này vẫn đảm bảo hiệu quả chỉnh nha tốt, tuy nhiên chi phí cao hơn và mắc cài dễ vỡ hơn so với kim loại. Thích hợp cho người đi làm, người thường xuyên giao tiếp nhưng vẫn muốn chỉnh nha đạt hiệu quả cao.
- Niềng răng trong suốt Invisalign: Invisalign sử dụng bộ khay trong suốt ôm sát răng có thể tháo lắp khi ăn uống và vệ sinh nên rất tiện lợi và gần như vô hình khi đeo. Phương pháp này mang lại thẩm mỹ tối đa, thoải mái nhưng chi phí cao và hiệu quả phụ thuộc vào việc tuân thủ đeo khay đủ giờ. Phù hợp với người cần giao tiếp nhiều, ưu tiên tính thẩm mỹ và các ca sai lệch từ nhẹ đến trung bình.
Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp cần niềng răng và độ tuổi phù hợp để can thiệp chỉnh nha. Phát hiện sớm các sai lệch răng hàm và điều trị đúng thời điểm sẽ mang lại hiệu quả thẩm mỹ, chức năng và sức khỏe răng miệng tốt nhất. Do đó, nếu bạn đang băn khoăn liệu mình có nên niềng răng hay không thì hãy đến nha khoa uy tín để bác sĩ thăm khám và tư vấn chính xác.
CHUYÊN SÂU IMPLANT DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT
- Cơ sở 1:19V Nguyễn Hữu Cảnh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 2:193A-195 Hùng Vương, P.9, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 3:83 Đường số 3 Khu dân cư Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh