Giá trám răng bao nhiêu tiền? Bảng giá trám răng 2025

- Giám đốc Nha khoa I-DENT
- 10 năm tu nghiệp tại Pháp - hơn 10.000 ca Implant thành công
Giá trám răng dao động khoảng từ 150.000 – 5.000.000 VNĐ/răng trên thị trường tùy vào vật liệu dùng để trám, tình trạng răng bị sâu, mòn cổ hay bị thưa và nha khoa thực hiện. Trong đó, chi phí trám răng bằng vật liệu Amalgam hoặc GIC từ 150.000 – 300.000 VNĐ/răng, trám răng bằng Composite từ 200.000 – 600.000 VNĐ/răng và trám răng sứ inlay/onlay từ 1.500.000 – 5.000.000 VNĐ/răng.
1. Trám răng bao nhiêu tiền? Bảng giá 2025
Giá trám răng dao động từ khoảng 70.000 – 5.000.000 VNĐ/răng tùy vào loại vật liệu trám, tình trạng răng và nha khoa thực hiện. Trong đó, giá trám răng bằng vật liệu trám có giá dao động từ 150.000 – 3.000.000 VNĐ/răng, tùy vật liệu trám là Amalgam, GIC, Composite hay sứ. Còn giá trám răng theo tình trạng răng sẽ có giá dao động khoảng 70.000 – 1.500.000 VNĐ/răng tùy vào tình trạng răng bị sâu, mòn cổ răng hay răng bị thưa.
Dưới đây là bảng giá trám răng theo vật liệu trám và bảng giá trám răng theo tình trạng răng mà bạn có thể tham khảo:
1.1. Bảng giá trám răng theo vật liệu trám
Giá trám răng theo vật liệu trám khoảng 150.000 – 5.000.000 VNĐ/răng trên thị trường tùy thuộc vào loại vật liệu trám được sử dụng là Amalgam, GIC, Composite hay Inlay/Onlay bằng sứ. Giá trám răng Amalgam khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ/răng, giá trám răng GIC khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ/răng, giá trám răng Composite khoảng 200.000 – 600.000 VNĐ/răng và giá trám Inlay/Onlay bằng vật liệu sứ khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/răng.
| Loại vật liệu trám | Chi phí (VNĐ/răng) |
| Amalgam | 150.000 – 350.000 VNĐ/răng |
| GIC | 150.000 – 350.000 VNĐ/răng |
| Composite | 200.000 – 600.000 VNĐ/răng |
| Inlay/Onlay với vật liệu sứ | 1.500.000 – 5.000.000 VNĐ/răng |

Trám răng bằng Amalgam có chi phí rẻ
1.2. Bảng giá trám răng theo tình trạng răng
Giá trám răng theo tình trạng răng khoảng 70.000 – 1.500.000 VNĐ/răng trên thị trường tùy vào việc trám răng sữa, trám răng bị mòn cổ, răng bị sâu, đắp mặt răng hay trám kẽ răng thưa. Giá trám răng sữa từ 70.000 – 200.000 VNĐ/răng, giá trám răng mòn cổ khoảng 200.000 – 1.200.000 VNĐ/răng, giá trám răng sâu 200.000 – 1.500.000 VNĐ/răng, giá trám mặt răng 300.000 – 600.000 VNĐ/răng và giá trám kẽ răng thưa khoảng 400.000 – 1.500.000 VNĐ/răng
| Tình trạng răng | Chi phí (VNĐ/răng) |
| Trám răng sữa | 70.000 – 200.000 VNĐ/răng |
| Trám răng mòn cổ | 200.000 – 1.200.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu lỗ nhỏ | 200.000 – 600.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu lỗ to | 300.000 – 1.500.000 VNĐ/răng |
| Trám bề mặt răng | 300.000 – 600.000 VNĐ/răng |
| Trám kẽ răng thưa | 400.000 – 1.500.000 VNĐ/răng |
1.3. Bảng giá trám răng tại nha khoa I-Dent
Giá trám răng tại Nha khoa I-Dent dao động từ 100.000 – 3.000.000 VNĐ/răng tùy thuộc vào tình trạng răng miệng và phương pháp sử dụng.
| Loại trám răng | Chi phí |
| Trám răng sữa | 100.000 – 250.000 VNĐ/răng |
| Trám răng mòn cổ | 300.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu men | 300.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu lỗ nhỏ (răng sâu ngà) | 300.000 – 400.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu lỗ to (răng sâu ngà) | 400.000 – 500.000 VNĐ/răng |
| Trám mặt răng | 400.000 VNĐ/răng |
| Trám kẽ răng | 400.000 VNĐ/răng |
| Trám răng sâu lấy tủy | 200.000 – 400.000 VNĐ/răng |
| Trám răng Inlay/Onlay | 3.000.000 VNĐ/răng |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí trám răng
Chi phí trám răng phụ thuộc vào 5 yếu tố gồm vật liệu trám, tình trạng răng, vị trí răng, số lượng răng cần trám, nha khoa thực hiện và các dịch vụ khác có đi kèm, cụ thể hơn:
- Loại vật liệu trám: Giá trám răng bằng vật liệu Amalgam có chi phí thấp nhất, trong khi vật liệu GIC, Composite và sứ sẽ có giá cao hơn.
- Tình trạng răng miệng hiện tại: Giá trám răng sâu lỗ nhỏ, mẻ nhỏ sẽ có chi phí thấp. Còn đối với giá trám răng sâu lỗ to sẽ có chi phí cao hơn do quy trình điều trị phức tạp hơn.
- Vị trí răng trám: Giá trám răng cửa thường có chi phí cao hơn răng hàm do đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn.
- Số lượng răng cần trám: Số lượng răng cần trám càng nhiều thì càng làm tăng chi phí.
- Nha khoa: Mỗi nha khoa sẽ có giá dịch vụ trám răng khác nhau phụ thuộc vào trình độ bác sĩ, cơ sở vật chất, chương trình ưu đãi,…

Trám răng Inlay/ Onlay với vật liệu sứ có chi phí cao
3. Nên trám răng khi nào?
Bạn nên trám răng thẩm mỹ trong trường hợp răng bị sâu, răng bị mòn, răng bị chấn thương nhẹ hay răng thưa nhẹ, chi tiết hơn trong các trường hợp dưới đây:
- Răng bị sâu: Trám răng giúp bịt kín lỗ sâu, ngăn vi khuẩn tấn công sâu vào ngà răng, tủy răng và chân răng.
- Răng bị mòn: Trám răng giúp làm đầy vết mòn, bảo vệ răng răng và giúp răng tránh khỏi các kích thích đau buốt khi ăn đồ nóng, lạnh.
- Răng bị sứt, mẻ, chấn thương do tai nạn: Trám răng giúp khôi phục thẩm mỹ của răng và bảo vệ phần răng còn lại khỏi bị tổn thương.
- Răng bị thưa nhẹ: Trám răng giúp lắp đầy các khoảng thưa nhẹ, mang lại sự thẩm mỹ và tránh tình trạng bị kẹt thức ăn. Đặc biệt, phương pháp này giúp tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với bọc sứ hay niềng răng.
Các trường hợp cần trám răng
4. Trám răng bao lâu thì phải làm lại?
Trám răng không sử dụng được mãi mãi nên bạn cần trám lại sau 3 đến 15 năm tùy thuộc vào loại vật liệu trám. Trong đó, miếng trám bằng composite có độ bền từ 3 – 7 năm, miếng trám Amalgam có thể kéo dài từ 10 – 15 năm, còn đối với vật liệu sứ hoặc kim loại quý như vàng có thể đến 15 năm hoặc lâu hơn.
Sau khi trám răng và sử dụng một thời gian, bạn cần theo dõi tình trạng của răng. Nếu gặp phải một trong những tình trạng dưới đây thì nên làm lại:
- Miếng trám bị mài mòn và chuyển sang màu xám, nâu hay đen.
- Miếng trám gây ra cảm giác ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh, đồ ăn chua.
- Miếng trám bị vỡ, bong tróc.
Tóm lại, giá trám răng trên thị trường dao động từ 150.000 – 5.000.000 VNĐ/răng tùy vào vật liệu, tình trạng răng miệng và nha khoa thực hiện. Để răng trám đạt được hiệu quả phục hình và thời gian sử dụng lâu bền thì bạn nên chọn nha khoa uy tín có bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm để thực hiện trám răng.
CHUYÊN SÂU IMPLANT DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT
- Cơ sở 1:19V Nguyễn Hữu Cảnh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 2:193A-195 Hùng Vương, P.9, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 3:83 Đường số 3 Khu dân cư Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh