Trồng răng sứ giá bao nhiêu tiền? [12/2025]

- Giám đốc Nha khoa I-DENT
- 10 năm tu nghiệp tại Pháp - hơn 10.000 ca Implant thành công
Trồng răng sứ là giải pháp phục hình răng đã mất bằng cách sử dụng mão sứ gắn lên trụ giả hoặc răng thật làm chân đỡ giúp khôi phục chức năng răng, ăn nhai hiệu quả và đảm bảo thẩm mỹ. Trồng răng sứ giá từ 1.000.000 – 35.000.000 VNĐ/răng tùy thuộc vào phương pháp bạn lựa chọn. Cụ thể, trồng răng sứ bắc cầu có giá 1.000.000 – 14.000.000 VNĐ/răng, trong khi trồng răng sứ trên implant dao động 13.000.000 – 35.000.000 VNĐ/răng. Sự chênh lệch giá này phụ thuộc vào chất liệu răng sứ, xuất xứ trụ implant và công nghệ thực hiện.
1. Trồng răng sứ là gì?
Trồng răng sứ là phương pháp phục hình nha khoa nhằm thay thế răng đã mất bằng cách gắn mão răng sứ lên trụ giả (implant) hoặc răng thật bên cạnh (cầu răng), giúp khôi phục chức năng nhai và thẩm mỹ cho hàm răng. Trồng răng sứ được áp dụng phổ biến cho các trường hợp mất răng đơn lẻ, mất nhiều răng hoặc mất răng toàn hàm.
Trồng răng sứ có hai phương pháp chính:
- Trồng răng sứ bắc cầu (cầu răng sứ): Trong phương pháp này, bác sĩ sẽ mài nhỏ hai răng thật bên cạnh khoảng trống để làm trụ, sau đó gắn một cầu răng sứ gồm 3 mão (2 mão bọc răng trụ và 1 mão giả ở giữa).
- Trồng răng sứ trên implant: Với phương pháp này, bác sĩ sẽ cấy một trụ titan nhân tạo vào xương hàm tại vị trí mất răng, chờ 3-6 tháng để trụ liền xương, sau đó gắn khớp nối (abutment) và mão răng sứ lên trên.

Trồng răng sứ là phương pháp phục hình răng đã mất với 2 cách là trồng răng sứ bắc cầu và trồng răng sứ trên implant.
2. Trồng răng sứ giá bao nhiêu 1 chiếc?
Trồng răng sứ 1 chiếc giá dao động từ 1.000.000 – 35.000.000 đồng/răng tùy vào phương pháp, giá trồng răng sứ bắc cầu khoảng 1.000.000 – 14.000.000 đồng/răng và giá trồng implant từ 13.000.000 – 35.000.000 đồng/răng.
| Phương pháp trồng răng sứ | Giá | Thời gian bảo hành |
|---|---|---|
| Trồng răng sứ bắc cầu | ||
| Răng sứ kim loại Ceramco 3 (Mỹ) |
1.000.000 VNĐ/răng |
3 năm |
| Răng sứ kim loại Chrome-Cobalt (Mỹ) |
3.500.000 VNĐ/răng |
5 năm |
| Răng sứ toàn sứ Bio Esthetic (Đức) |
4.500.000 VNĐ/răng
3.600.000 VNĐ/Răng |
10 năm |
| Răng toàn sứ Multilayer DDBio (Đức) |
5.500.000 VNĐ/răng
4.400.000 VNĐ/Răng |
10 năm |
| Răng toàn sứ Multilayer Cercon HT (Đức) |
6.500.000 VNĐ/răng |
10 năm |
| Răng toàn sứ cao cấp Lava Plus (Mỹ) |
8.000.000 VNĐ/răng |
15 năm |
| Răng toàn sứ cao cấp Nacera 9 Max (Đức) |
9.000.000 VNĐ/răng
7.200.000 VNĐ/Răng |
15 năm |
| Răng toàn sứ cao cấp Multilayer Everest Speed (Hàn Quốc) |
12.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Răng toàn sứ cao cấp Multilayer Lava Esthetic (Mỹ) |
14.000.000 VNĐ/răng
11.200.000 VNĐ/Răng |
20 năm |
| Trồng răng sứ implant đơn lẻ | ||
| Implant DiO (Hàn Quốc) |
13.000.000 VNĐ/răng |
7 năm |
| Implant Dentium (Hàn Quốc) |
17.000.000 VNĐ/răng |
10 năm |
| Implant Dentium Superline (Mỹ) |
21.000.000 VNĐ/răng |
15 năm |
| Implant Mis C1 (Đức) |
26.000.000 VNĐ/răng
22.100.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant SIC (Thụy Sĩ) |
26.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant ETK (Pháp) |
28.000.000 VNĐ/răng
21.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant Nobel Biocare (Thụy Điển) |
30.000.000 VNĐ/răng
25.500.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant Straumann SLActive (Thụy Sĩ) |
35.000.000 VNĐ/răng
29.750.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Trồng răng sứ implant toàn hàm | ||
| Implant All on 4 Mis C1 |
180.000.000 VNĐ/răng
162.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 5 Mis C1 |
210.000.000 VNĐ/răng
189.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 6 Mis C1 |
230.000.000 VNĐ/răng
207.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 4 Nobel Biocare |
220.000.000 VNĐ/răng
198.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 5 Nobel Biocare |
250.000.000 VNĐ/răng
225.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 6 Nobel Biocare |
270.000.000 VNĐ/răng
243.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 4 Straumann SLActive |
240.000.000 VNĐ/răng
216.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 5 Straumann SLActive |
270.000.000 VNĐ/răng
243.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
| Implant All on 6 Straumann SLActive |
290.000.000 VNĐ/răng
261.000.000 VNĐ/răng |
20 năm |
Bảng giá trồng răng sứ vĩnh viễn niêm yết chính thức tại nha khoa I-Dent.
Mức giá trồng răng sứ chênh lệch đáng kể do nhiều yếu tố. Đối với cầu răng sứ, chi phí chủ yếu phụ thuộc vào chất liệu mão sứ bệnh nhân chọn ( răng sứ kim loại thường giá rẻ hơn răng sứ toàn sứ). Trong khi đó, trồng răng sứ trên implant có giá cao hơn vì bao gồm cả chi phí trụ titan (chiếm 60-70% tổng chi phí), khớp nối abutment và mão răng sứ. Bên cạnh đó, xuất xứ trụ implant cũng tạo ra sự chênh lệch lớn (implant Hàn Quốc rẻ nhất, tiếp đến là Mỹ và đắt nhất là Châu Âu).
Nha khoa I-Dent khuyến mãi giảm giá trồng răng sứ trên implant trong tháng 12:
- Tặng 12-14 răng sứ.
- Giảm đến 26.000.000 đồng chi phí trọn gói.
- Miễn phí chi phí ghép xương đến 20.000.000 đồng.
- Tặng 2 chỉ vàng ( quy đổi giảm thêm đến 30.000.000 đồng).
- Tặng máy tăm nước trị giá 2.000.000 đồng.
- Miễn phí đưa đón bệnh nhân trong suốt quá trình trồng răng sứ.
Lưu ý: Chương trình khuyến mãi chỉ áp dụng từ 1/12-31/12 khi bệnh nhân đăng ký tại đây.








Bệnh nhân đã trồng răng implant tại Nha khoa I-Dent.
3. Trồng răng sứ bắc cầu giá bao nhiêu?
Trồng răng sứ bắc cầu giá từ 1.000.000 – 14.000.000 đồng/răng, giá trồng 1 răng sứ kim loại sẽ khoảng từ 1.000.000đ đến 3.500.000đ/răng và giá răng sứ toàn sứ cao hơn khoảng 4.500.000 – 14.000.000 đồng/răng. Tổng chi phí làm cầu răng sứ cho 1 răng mất là 3.000.000 – 42.000.000 VNĐ (cần tối thiểu 3 mão sứ: 2 răng trụ và 1 răng sứ ở giữa thay thế răng mất).
Trồng răng sứ bắc cầu có chi phí thấp hơn so với trồng răng sứ trên implant. Đặc biệt, phương pháp này có thời gian thực hiện nhanh chỉ 3-7 ngày. Tuy nhiên, trồng răng sứ bắc cầu cần mài 60-70% men răng của 2 răng khỏe, tuổi thọ thấp hơn (7-15 năm) so với trồng răng implant, không ngăn được tiêu xương, hóp má và lệch mặt.
Dưới đây là bảng giá trồng răng sứ bắc cầu:
| Loại răng sứ | Giá răng sứ | Bảo hành |
|---|---|---|
| Răng sứ kim loại Ceramco 3 (Mỹ) |
1.000.000 VNĐ/Răng
|
3 năm
|
| Răng sứ kim loại Chrome-Cobalt (Mỹ) |
3.500.000 VNĐ/Răng
|
5 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Bio Esthetic (Đức) |
3.600.000 VNĐ/Răng |
10 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Multilayer DDBio (Đức) |
4.400.000 VNĐ/Răng |
10 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Multilayer Cercon HT (Đức) |
6.500.000 VNĐ/Răng |
10 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Lava Plus (Mỹ) |
8.000.000 VNĐ/Răng |
15 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Nacera 9 MAX (Đức) |
7.200.000 VNĐ/Răng |
15 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Multilayer EVEREST Speed (Hàn Quốc) |
12.000.000 VNĐ/Răng |
20 năm
|
| Răng sứ toàn sứ Multilayer LAVA Esthetic (Mỹ) |
11.200.000 VNĐ/Răng |
20 năm
|
3.1. Giá răng sứ kim loại
Làm cầu răng sứ kim loại có giá từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ/răng, đây là loại răng sứ giá rẻ nhất với khung sườn từ hợp kim thông thường phủ lớp sứ bên ngoài, phù hợp cho răng hàm và người có ngân sách hạn chế.
Ưu điểm của loại răng sứ này là giá thành thấp nhất trong các loại răng sứ, độ cứng và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho vùng răng hàm cần nhai nghiền. Tuy nhiên, nhược điểm đáng kể là thẩm mỹ kém do viền kim loại có thể lộ ra ở chân răng theo thời gian, đặc biệt khi nướu bị tụt. Hơn nữa, một số người có thể bị dị ứng với thành phần niken trong hợp kim.
Các loại răng sứ kim loại phổ biến như: Ceramco 3 (Mỹ), Chrome-Cobalt,..

Trồng răng sứ kim loại giá dao động từ 1-3 triệu đồng.
3.2. Giá răng sứ Titan
Làm cầu răng sứ Titan có giá từ 2.500.000 đến 3.500.000 VNĐ/răng, răng sứ Titan sử dụng hợp kim Titan làm khung sườn kết hợp lớp sứ phủ bên ngoài, mang lại độ bền cao và khả năng tương thích sinh học tốt hơn răng sứ kim loại thường. Đặc biệt, răng sứ titan có thẩm mỹ khá tốt với màu sắc tự nhiên hơn răng sứ kim loại.
Hơn nữa, răng sứ Titan an toàn hơn cho sức khỏe răng miệng, khác với răng sứ kim loại thường chứa niken có thể gây dị ứng,. Đặc biệt, Titan có trọng lượng nhẹ hơn kim loại thường nhưng độ cứng vượt trội, giúp cầu răng bền chắc và ổn định lâu dài.
Tuy nhiên, răng sứ Titan vẫn có viền kim loại ở chân răng nên thẩm mỹ chưa hoàn hảo như răng toàn sứ. Bên cạnh đó, giá thành cao hơn răng sứ kim loại.
3.3. Giá răng sứ toàn sứ
Làm cầu răng sứ toàn sứ có giá từ 4.500.000 – 14.000.000 VNĐ/răng, răng toàn sứ có cấu tạo từ 100% sứ nguyên chất và không chứa bất kỳ hợp kim nào đảm bảo mang lại cả tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
Khác biệt lớn nhất so với răng sứ kim loại và titan là răng sứ toàn sứ không có lõi kim loại, toàn bộ làm từ sứ nên không bao giờ lộ viền đen ở chân răng. Răng toàn sứ có độ trong mờ tự nhiên giống men răng thật, phản chiếu ánh sáng tương tự răng tự nhiên. Hơn nữa, răng toàn sứ có độ cứng vượt trội gấp nhiều lần so với răng sứ thông thường đảm bảo chịu lực ăn nhai tốt. Tuy nhiên, giá thành răng toàn sứ cao hơn 2-3 lần so với răng sứ kim loại.
Các loại răng sứ toàn sứ được sử dụng nhiều như: răng sứ Lava, răng sứ Zirconia, răng sứ Cercon HT,..

Giá trồng răng sứ toàn sứ cao hơn 2-3 lần so với răng sứ kim loại.
4. Trồng răng sứ vĩnh viễn trên implant giá bao nhiêu?
Giá trồng răng sứ vĩnh viễn trên implant dao động từ 13.000.000 đến 35.000.000 VNĐ/răng trọn gói, bao gồm trụ titan implant, khớp nối abutment và mão răng sứ, trong đó giá phụ thuộc chủ yếu vào xuất xứ trụ implant (Hàn Quốc, Mỹ hoặc Châu Âu).
Với phương pháp trồng răng sứ trên Implant không cần mài răng thật, có tuổi thọ từ 20-25 năm đến vĩnh viễn, ngăn được tiêu xương hàm, tuy nhiên chi phí cao hơn so với trồng răng sứ bắc cầu.
Sau đây là bảng giá trồng răng sứ trên implant trọn gói:
| Trồng răng implant | Giá (VNĐ) | Bảo hành |
| Trồng răng implant đơn lẻ | ||
| Implant DiO (Hàn Quốc) | 13.000.000 | 7 năm |
| Implant Dentium (Hàn Quốc) | 17.000.000 | 10 năm |
| Implant Dentium Superline (Mỹ) | 21.000.000 | 15 năm |
| Implant Mis C1 (Đức) | 22.100.000 |
20 năm |
| Implant SIC (Thụy Sĩ) | 26.000.000 | 20 năm |
| Implant ETK (Pháp) | 21.000.000 |
20 năm |
| Implant Nobel Biocare (Thụy Điển) | 25.500.000 |
20 năm |
| Implant Straumann SLActive (Thụy Sĩ) | 29.750.000 |
20 năm |
| Trồng răng implant toàn hàm | ||
| Implant All on 4 Mis C1 | 162.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 5 Mis C1 | 189.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 6 Mis C1 | 207.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 4 Nobel Biocare | 198.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 5 Nobel Biocare | 225.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 6 Nobel Biocare | 243.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 4 Straumann SLActive | 216.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 5 Straumann SLActive | 243.000.000 |
20 năm |
| Implant All on 6 Straumann SLActive | 261.000.000 |
20 năm |
4.1. Giá trồng răng sứ trên implant Hàn Quốc
Trồng răng sứ trên implant Hàn Quốc có giá trọn gói từ 13.000.000 đến 17.000.000 VNĐ/răng, bao gồm trụ implant, abutment và mão sứ, đây là lựa chọn phổ biến nhất với giá thấp và chất lượng tốt.
Các thương hiệu implant Hàn Quốc nổi bật như Osstem, Dentium, Dio đã có hơn 20 năm nghiên cứu, ứng dụng lâm sàng và được kiểm định FDA (Mỹ), CE (Châu Âu) đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Implant Hàn Quốc nổi bật ở mức giá hợp lý nhất, thấp hơn 2-3 lần so với implant Mỹ hoặc Châu Âu, trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo với tỷ lệ tích hợp xương 96-98% và bảo hành 7-10 năm cho trụ.
Tuy nhiên, nhược điểm là công nghệ tích hợp xương chậm hơn implant cao cấp (Mỹ, Châu Âu) khoảng 3-4 tuần, không sử dụng được cho các ca tiêu xương nặng và một số dòng implant Hàn Quốc giá rẻ trên thị trường có xuất xứ không rõ ràng nên cần chọn nha khoa uy tín để đảm bảo an toàn.

Trồng răng sứ trên implant Hàn Quốc có giá từ 13-17 triệu đồng.
4.2. Giá trồng răng sứ trên implant Mỹ
Trồng răng sứ trên implant Mỹ có giá trọn gói 21.000.000 VNĐ/răng, bao gồm trụ implant, abutment và mão sứ, mang lại chất lượng cao hơn với công nghệ tiên tiến và thời gian liền xương nhanh hơn 20-30% so với implant Hàn Quốc, tỷ lệ thành công 98-99.5% và bảo hành 15 năm.
Các thương hiệu implant Mỹ nổi bật như Hiossen, Dentium Superline đều có lịch sử nghiên cứu hơn 30 năm. Đặc biệt, công nghệ xử lý bề mặt trụ implant Mỹ vượt trội hơn giúp xương bám dính nhanh và chắc hơn. Bên cạnh đó, thiết kế ren xoắn vi mô của implant Mỹ tối ưu hơn, tăng diện tích tiếp xúc với xương, giảm áp lực lên xương xung quanh. Với tốc độ tích hợp xương nhanh, độ chính xác cao thì các dòng trụ Implant Mỹ phù hợp với tất cả trường hợp xương hàm (kể cả xương hàm yếu).
Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí cao hơn so với Hàn Quốc và không phải nha khoa nào cũng có bác sĩ thành thạo dòng trụ implant này.

Trồng răng sứ trên implant Mỹ có giá 21 triệu đồng.
4.3. Giá trồng răng sứ trên implant Châu Âu
Trồng răng sứ trên implant Châu Âu có giá trọn gói từ 26.000.000 đến 35.000.000 VNĐ/răng, bao gồm trụ implant, abutment và mão sứ, đây là dòng implant cao cấp nhất với công nghệ đột phá và độ bền đến trọn đời.
Hai thương hiệu implant Châu Âu hàng đầu là Nobel Biocare (Thụy Sĩ) và Straumann (Thụy Sĩ) đều có lịch sử hơn 50 năm nghiên cứu và phát triển. Đặc biệt, Nobel Biocare là công ty tiên phong phát minh ra implant titan từ năm 1965, trong khi Straumann sở hữu công nghệ SLA và SLActive – bề mặt implant liền xương nhanh nhất thế giới hiện nay. Quan trọng hơn, cả hai thương hiệu này đều có tỷ lệ thành công lâm sàng 99,8% sau 10 năm theo nghiên cứu dài hạn. Với công nghệ hiện đại, Implant Câu Âu có khả năng liền xương chỉ 6-8 tuần (nhanh gấp 2-3 lần so với Implant Hàn Quốc), tỷ lệ thành công cao nhất, có mặt toàn cầu và phù hợp mọi trường hợp kể cả xương rất yếu hoặc bệnh lý nền nặng.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là chi phí cực cao (gấp 2-3 lần Hàn Quốc).

Chi phí trồng răng sứ trên Implant Châu Âu cao nhất với chất lượng tốt nhất.
5. Trồng răng sứ bắc cầu và implant khác nhau như thế nào?
Trồng răng sứ bắc cầu có ưu thể về chi phí thấp và thời gian nhanh (5-7 ngày), trong khi implant tốt hơn về độ bền lâu dài (20-30 năm hoặc trọn đời), không mài răng thật và ngăn tiêu xương hàm, còn về thẩm mỹ thì cả hai đều đạt chuẩn nếu dùng răng toàn sứ cao cấp.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai phương pháp, bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn đánh giá toàn diện:
| Tiêu chí | Trông răng sứ bắc cầu | Trồng răng sứ trên Implant |
| Chi phí | 1.000.000 – 14.000.000 VNĐ/răng | 13.000.000 – 35.000.000 VNĐ/răng |
| Thời gian thực hiện | 5-7 ngày (nhanh) | 3-6 tháng (cần chờ liền xương) |
| Mài răng thật | Phải mài 2 răng bên cạnh | Không cần mài răng thật |
| Phẫu thuật | Không cần | Cần phẫu thuật nhỏ |
| Độ bền | 7-10 năm | 20-30 năm hoặc trọn đời |
| Khả năng nhai | 60-70% so với răng thật | 95-98% so với răng thật |
| Ngăn tiêu xương | Không | Có (giữ được xương hàm) |
| Ảnh hưởng răng khác | Ảnh hưởng 2 răng trụ | Không ảnh hưởng răng khác |
| Vệ sinh răng miệng | Khó (cần vệ sinh kỹ) | Dễ (như răng thật) |
| Thẩm mỹ | Tốt (nếu dùng toàn sứ) | Rất tốt (tự nhiên nhất) |
| Phù hợp | Mất 1-3 răng liền, răng trụ khỏe | Mất 1 răng đơn lẻ, mất nhiều răng |
6. Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trồng răng sứ?
Yếu tố ảnh hưởng đến giá trồng răng sứ bao gồm chất liệu răng sứ, thương hiệu trụ Implant, tình trạng xương hàm (cần ghép xương hay không), tay nghề bác sĩ và uy tín phòng khám
- Chất liệu răng sứ: Chất liệu răng sứ quyết định 60-70% tổng chi phí, trong đó răng sứ kim loại thường rẻ nhất (1-3 triệu), răng sứ Titan trung bình (2.5-3.5 triệu), răng toàn sứ (4,5-14 triệu/răng) do công nghệ sản xuất và thành phần vật liệu khác biệt.
- Thương hiệu trụ implant: Thương hiệu trụ Implant ảnh hưởng trực tiếp đến giá trồng răng sứ trên implant, trong đó trụ Implant Hàn Quốc có giá thấp hơn (13-17 triệu) 2-3 lần so với Implant Thụy Sĩ/Thụy Điển (30-35 triệu/răng) do khác biệt về công nghệ, thời gian tích hợp xương và tỷ lệ thành công.
- Tình trạng xương hàm: Tình trạng xương hàm ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí trồng răng sứ trên implant, trường hợp bệnh nhân có xương đủ điều kiện thì không phát sinh thêm chi phí. Trường hợp bệnh nhân thiếu xương thì cần ghép xương nhân tạo với chi phí tăng lên từ 10-12 triệu đồng.
- Tay nghề bác sĩ: Tay nghề bác sĩ và uy tín phòng khám có ảnh hưởng lớn đến giá trồng răng sứ, trong đó bác sĩ Chuyên khoa 2 (CK2) có chi phí cao hơn 20-30% so với bác sĩ đa khoa nhưng tỷ lệ thành công cao hơn và biến chứng thấp hơn đáng kể, đồng thời phòng khám chuẩn quốc tế ISO với trang thiết bị hiện đại có giá cao hơn 15-25% nhưng đảm bảo an toàn tối đa và chất lượng vượt trội.
- Uy tín phòng khám: Uy tín phòng khám ảnh hưởng đáng kể đến chi phí trồng răng sứ thông qua chất lượng cơ sở vật chất, bác sĩ giỏi và chính sách hậu mãi.
Trồng răng sứ giá từ 1.000.000 – 35.000.000 đồng/răng tùy phương pháp. Trồng răng sứ trên Implant giá 13-35 triệu/răng, tuổi thọ 20-25 năm đến vĩnh viễn, không mài răng thật. Trong khi đó, rồng răng sứ bắc cầu có giá 3-42 triệu cho 3 răng, tuổi thọ 7-15 năm và phải mài 2 răng trụ. Giá trồng răng sứ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại răng sứ xuất xứ trụ Implant, tình trạng xương hàm, tay nghề bác sĩ và uy tín phòng khám.
CHUYÊN SÂU IMPLANT DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT
- Cơ sở 1:19V Nguyễn Hữu Cảnh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 2:193A-195 Hùng Vương, P.9, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh
- Cơ sở 3:83 Đường số 3 Khu dân cư Cityland, P.10, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh